Van một chiều lò xo Robo

Mã sản phẩm:

SCV

Thương hiệu:

Robo

Xuất xứ:

Việt Nam

Bảo hành:

12 tháng trên toàn quốc

Tư vấn miễn phí

Giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản

Thông tin sản phẩm

Van một chiều lò xo Robo là thiết bị được thiết kế để cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chỉ chảy theo một hướng duy nhất, ngăn chặn hiện tượng chảy ngược trong hệ thống đường ống. Sản phẩm sử dụng cơ chế lò xo hồi về để đảm bảo đóng kín ngay khi dòng chảy ngừng hoặc đảo chiều, giúp bảo vệ thiết bị và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.

Với cấu tạo chắc chắn, khả năng đóng mở nhanh chóng và độ bền cao, van một chiều lò xo Robo phù hợp lắp đặt trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, HVAC, hệ thống phòng cháy chữa cháy và các ứng dụng công nghiệp đa dạng khác.

Thông số kỹ thuật van một chiều lò xo Robo

  • Design and Manufacture/Tiêu chuẩn thiết kế: BS EN 1074-3
  • Face to Face/Tiêu chuẩn khoảng cách 2 mặt bích: BS EN 558-1
  • Connection End/Kiểu kết nối: BS4504, DIN 2632, DIN 2633
  • Pressure rating/Áp suất làm việc: PN10/16, JIS10K
  • Working temp/Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80◦C

Danh sách các bộ phận và vật liệu van một chiều lò xo Robo

Van một chiều lò xo Robo được cấu tạo từ nhiều bộ phận chính, mỗi bộ phận được lựa chọn vật liệu phù hợp để đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và vận hành ổn định. Dưới đây là danh sách chi tiết các bộ phận cùng vật liệu chế tạo:

Ghi chú:

  • Thân van, lõi hướng dòng được làm từ gang dẻo giúp van chịu áp lực tốt, chống nứt vỡ và ăn mòn trong môi trường nước hoặc hóa chất nhẹ.
  • Đĩa van được phủ lớp cao su EPDM có độ đàn hồi và kín khít cao, đảm bảo khả năng đóng kín và chống rò rỉ hiệu quả.
  • Trục và lò xo làm từ thép không gỉ giúp nâng cao độ bền và duy trì lực đóng mở ổn định lâu dài.
  • Nắp chặn bằng đồng giúp bảo vệ trục và tạo độ kín hiệu quả.

Cấu tạo hợp lý cùng vật liệu chất lượng cao giúp van một chiều lò xo Robo hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau, đặc biệt là trong các hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy và hệ thống công nghiệp.

Kích thước van một chiều lò xo Robo

Van một chiều lò xo Robo được thiết kế với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các hệ thống đường ống từ nhỏ đến lớn. Bảng dưới đây thể hiện đầy đủ thông số kích thước theo từng size danh định (DN), bao gồm chiều dài (L), đường kính mặt bích (D), khoảng cách tâm lỗ bulong (K), số lượng và đường kính lỗ bulong (n-Ød), cùng độ dày mặt bích (C) theo tiêu chuẩn PN10 và PN16:

Với thiết kế đa dạng về kích thước và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kết nối quốc tế, van một chiều lò xo Robo dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và an toàn.

Sơ đồ kết nối van một chiều lò xo Robo

Sơ đồ kết nối van một chiều lò xo Robo thể hiện cấu trúc hình học và các thông số kỹ thuật quan trọng giúp người dùng dễ dàng lắp đặt van vào hệ thống đường ống. Van được thiết kế dạng mặt bích hai đầu, phù hợp với các tiêu chuẩn kết nối như BS4504, DIN 2632, DIN 2633.

Lắp đặt van một chiều lò xo Robo

 Van được thiết kế với kiểu kết nối mặt bích hai đầu, cho phép lắp đặt dễ dàng, chính xác và chắc chắn giữa hai đoạn ống.

Lưu ý khi lắp đặt:

  • Tránh lắp van ngược chiều dòng chảy.
  • Không sử dụng lực quá mạnh hoặc tác động cơ học trực tiếp vào thân van khi lắp đặt.
  • Nên kiểm tra kỹ bề mặt mặt bích và gioăng đệm để đảm bảo độ kín khít tuyệt đối.

Thông tin đặt hàng van một chiều lò xo Robo

Để thuận tiện cho việc lựa chọn và đặt hàng sản phẩm, van một chiều lò xo Robo được mã hóa theo định dạng chuẩn giúp người dùng dễ dàng nhận biết các thông số kỹ thuật cơ bản của van. Cấu trúc mã sản phẩm được thể hiện như sau:

① SCV – Ký hiệu sản phẩm:

SCV là viết tắt của Silent Check Valve – van một chiều lò xo dạng kín, hoạt động êm, chống va đập thủy lực.

② 100 – Kích thước van:

  • 050: DN50 (đường kính danh định 50mm)
  • 100: DN100 (đường kính danh định 100mm)

(Có thể mở rộng cho các size khác như DN65, DN80, DN125, v.v. theo bảng kích thước)

③ 16 – Áp suất làm việc (Pressure Rating):

  • 10: PN10 (áp suất danh định 10 bar)
  • 16: PN16 (áp suất danh định 16 bar)

④ D – Vật liệu thân van:

D: Gang cầu (Ductile Iron) – chịu lực và chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều loại môi trường chất lỏng.

⑤ B – Màu sơn bên ngoài:

  • B: Màu xanh (Blue)
  • R: Màu đỏ (Red)

Ví dụ:

SCV-100-16DB

→ Van một chiều lò xo DN100, áp suất PN16, thân van bằng gang cầu, sơn màu xanh.

Sản phẩm khác

Đang thực hiện...