Khớp nối mềm Inox Robo

Khớp nối mềm Inox Robo là thiết bị cơ khí được thiết kế để kết nối ống và hệ thống đường ống, giúp giảm rung động, hấp thụ chấn động và bù giãn nở nhiệt trong quá trình vận hành. Với cấu tạo từ inox chất lượng cao, sản phẩm đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Mã sản phẩm:

SEJ

Thương hiệu:

Robo

Xuất xứ:

Việt Nam

Bảo hành:

12 tháng trên toàn quốc

Tư vấn miễn phí

Giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản

Thông tin sản phẩm

Khớp nối mềm Inox Robo là thiết bị cơ khí được thiết kế để kết nối ống và hệ thống đường ống, giúp giảm rung động, hấp thụ chấn động và bù giãn nở nhiệt trong quá trình vận hành. Với cấu tạo từ inox chất lượng cao, sản phẩm đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Đặc điểm nổi bật

  • Vật liệu inox cao cấp: Tăng độ bền và chống gỉ sét, phù hợp với nhiều loại chất lỏng và môi trường khác nhau.
  • Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế mặt bích theo tiêu chuẩn phổ biến giúp dễ kết nối với hệ thống sẵn có.
  • Chống rung hiệu quả: Giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do rung động và áp lực đường ống.
  • Đáp ứng đa dạng hệ thống: Sử dụng được cho hệ thống nước, hóa chất, HVAC, dầu khí,...

Thông số kỹ thuật khớp nối mềm Inox Robo

  • Design and Manufacture / Tiêu chuẩn thiết kế : Commercial
  • Standard Fitting / Tiêu chuẩn mặt bích : PN10/16, JIS10K
  • Pressure rating / Áp suất làm việc : PN10/16
  • Working temp / Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80◦C

Danh sách các bộ phận và vật liệu khớp nối mềm Inox Robo

Khớp nối mềm Inox Robo được cấu tạo từ ba bộ phận chính, tất cả đều được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí:

Kích thước khớp nối mềm Inox Robo

Khớp nối mềm Inox Robo được thiết kế với nhiều kích cỡ khác nhau, phù hợp cho đa dạng đường kính ống và tiêu chuẩn mặt bích. Mỗi model có thông số cụ thể về chiều dài, đường kính, đường kính mặt bích và số lỗ bulong theo tiêu chuẩn PN10 hoặc PN16.

Ý nghĩa các thông số:

  • L (Chiều dài tổng thể): 300 mm – cố định cho tất cả các model.
  • D (Đường kính ngoài mặt bích): Phụ thuộc vào kích thước danh định (DN).
  • K (Khoảng cách giữa các tâm lỗ bulong): Theo tiêu chuẩn PN10 hoặc PN16.
  • n-Ød (Số lượng & đường kính lỗ bulong): Biến đổi tùy theo chuẩn mặt bích.
  • C (Chiều dày mặt bích): Tăng dần theo kích thước DN để đảm bảo độ bền.

Thông tin đặt hàng khớp nối mềm Inox Robo

Để đặt hàng đúng loại khớp nối mềm Inox Robo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, khách hàng cần xác định rõ các thông số theo mã sản phẩm chuẩn có dạng:

Ví dụ đặt hàng: SEJ-100-16S

→ Khớp nối mềm inox DN100, áp suất PN16, mặt bích bằng inox AISI 304.

Lưu ý khi đặt hàng:

  • Nên xác định rõ môi trường làm việc (nhiệt độ, áp lực, môi chất…) để chọn đúng loại mặt bích (thép hay inox).
  • Kích thước phải phù hợp với hệ thống đường ống có sẵn.
  • Nêu rõ tiêu chuẩn mặt bích (JIS10K, PN10, PN16) nếu có yêu cầu cụ thể.
Sản phẩm khác